Có 2 kết quả:

不公 bù gōng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ不恭 bù gōng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ

1/2

bù gōng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. không công bằng
2. không ngay thẳng

Từ điển Trung-Anh

(1) unjust
(2) unfair

bù gōng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không tôn trọng, bất kính

Từ điển Trung-Anh

disrespectful